住 |
ジュウ ヂュウ チュウ -ズ.マ |
す.む す.まう |
Sống, sinh sống,ở,cư trú |
真 |
シン マコ |
ま ま- |
Đúng,chân thực |
有 |
ユウ ウ ア. |
|
Có,tồn tại |
口 |
コウ ク |
くち |
Miệng |
少 |
ショウ |
すく.ない すこ.し |
Một ít,một chút |
町 |
チョウ |
まち |
Thành phố |
料 |
リョウ |
|
Vật liệu,phí |
工 |
コウ ク |
|
Thủ công |
建 |
ケン コン タ. |
た.てる た.て -だ.て |
Xây dựng |
空 |
クウ ムナ.シ |
そら あ.く あ.き あ.ける から す.く す.かす |
Bầu trời,trống không |
Vui lòng điền đầy đủ thông tin sau