Thứ 2 - Thứ 7 : 09:00 - 17:30
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 7"
展示    てんじ    Triển lãm, trưng bày
天井    てんじょう    Trần nhà, mái nhà, đỉnh
転じる    てんじる    Chuyển biến, thay đổi, đổi
点線    てんせん    dotted line, perforated line
天体    てんたい    Thiên thể
転転    てんてん    Chuyển đi chuyển lại, lộn  đi lộn lại 
           てんで    Hoàn toàn
転任    てんにん    Chuyển công việc, chuyển công tác
展望    てんぼう    Sự nhìn xa, ngắm trông, triển vọng
転落    てんらく    Lăn xuống, rơi xuống
出合う    であう    Gặp ngẫu nhiên, thích hợp, gặp gỡ
出入り口    でいりぐち    Lối vào và lối ra
                でかい    To 
出来物    できもの    Nhọt, mụn
出切る    できる    Ra khỏi
出くわす    でくわす    Đi qua, xảy ra
出鱈目    でたらめ    Ngẫu nhiên
出直し    でなおし    Điều chỉnh, sửa
田園    でんえん    Quốc gia, huyện
電源    でんげん    Nguồn điện
伝説    でんせつ    Truyền thống, văn hóa dân gian, huyền thoại
電線    でんせん    Dòng điện
伝達    でんたつ    Truyền dẫn, thông tin
伝来    でんらい    Sự giới thiệu, truyền lại, tuyên truyền, truyền đạt
           と    Nếu, chỉ sở hữu từ
問い合わせる    といあわせる    Hỏi về, hỏi thăm
問屋    といや    Cửa hàng, người bán sỉ ( buôn bán)
問う    とう    Đòi hỏi, hỏi thăm, quan tâm về
棟    とう    Đỉnh, đỉnh mái
Form đăng ký

Vui lòng điền đầy đủ thông tin sau

Danh mục
Nhận xét
mail zalo messager call
Go to top