Thứ 2 - Thứ 7 : 09:00 - 17:30
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 9"
積もり    つもり    Ý định, kế hoạch
露    つゆ    Sương 
強まる    つよまる    Đạt được sức mạnh, có được sức mạnh
強める    つよめる    Cũng cố, để nhấn mạnh
連なる    つらなる    Mở rộng, căng ra
貫く    つらぬく    Xuyên qua, xuyên thủng, quán triệt
連ねる    つらねる    Liên kết, tham gia
釣り    つり    Câu cá 
吊り革    つりかわ    Dây đeo
釣鐘    つりがね    Cái chuông lớn, chuông treo
吊るす    つるす    Treo 
手当て    てあて    Trợ cấp, bồi thường, điều trị y tế
体    てい    Thân thể, phong cách, hình thức, vật chất, trung tâm
提供    ていきょう    Cung cấp
定義    ていぎ    Định nghĩa
提携    ていけい    Hợp tác, liên kết, liên doanh, liên minh
体裁    ていさい    Xuất hiện, hiển thị, định dạng
梯子    ていし    Bậc thang, cầu thang
定食    ていしょく    Suất ăn
提示    ていじ    Trình bày
訂正    ていせい    Điều chỉnh, sửa đổi
停滞    ていたい    Trì trệ, tắc nghẽn, đọng lại
邸宅    ていたく    Biệt thự, nơi cư trú
定年    ていねん    Tuổi về hưu
堤防    ていぼう    Bờ đê, bờ bao (tường)
手遅れ    ておくれ    Muộn, trễ
手数    てかず    Rắc rối
手掛かり    てがかり    Liên lạc, đầu mối 
手掛ける    てがける    Xự lý, quản lý
手軽    てがる    Nhẹ nhàng, đơn giản
Form đăng ký

Vui lòng điền đầy đủ thông tin sau

Danh mục
Nhận xét
mail zalo messager call
Go to top